ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ door-plate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng door-plate


door-plate /'dɔ:pleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  biển ở cửa (đề tên...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…