EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
door-knob
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
door-knob
door-knob /'dɔ:nɔb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
núm cửa, quả đấm
← Xem thêm từ door-keeper
Xem thêm từ door-money →
Từ vựng liên quan
d
do
door
kn
knob
no
nob
ob
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…