EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doomed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doomed
doomed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
← Xem thêm từ doom
Xem thêm từ dooming →
Từ vựng liên quan
d
do
doom
me
med
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…