EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doolie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doolie
doolie /'du:li/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ân) cáng (chở lính bị thương)
← Xem thêm từ doolan
Xem thêm từ Doolittle method →
Từ vựng liên quan
d
do
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…