EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Dominicans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Dominicans
dominican /də'minikən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) thánh Đô mi ních; (thuộc) dòng Đô mi ních
danh từ
(tôn giáo) thầy tu dòng Đô mi ních
← Xem thêm từ dominican
Xem thêm từ dominie →
Từ vựng liên quan
an
can
cans
d
do
dominican
ic
in
mi
min
mini
ni
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…