EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
domiciliary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
domiciliary
domiciliary /,dɔmi'siljəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở
domiciliary visit
→ sự khám nhà
← Xem thêm từ domiciles
Xem thêm từ domiciliate →
Từ vựng liên quan
ci
cilia
ciliary
d
do
domic
ic
ici
ilia
li
liar
mi
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…