ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ domicile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng domicile


domicile /'dɔmisail/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà ở, nơi ở
  (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở
  (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu)

nội động từ


  ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)

ngoại động từ


  định chỗ ở (cho ai)
  (thương nghiệp) định nơi thanh toán (hối phiếu...)

Các câu ví dụ:

1. Vietnam-based domicile Corporate Services company wrote on its website on Wednesday: "We did see a period last week where visa extensions were being denied to some, but as at the date of writing we believe everyone can get an extension.


Xem tất cả câu ví dụ về domicile /'dɔmisail/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…