EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dolichocephalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dolichocephalism
dolichocephalism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính đầu dài, sọ dài
← Xem thêm từ dolichocephalies
Xem thêm từ dolichocephaly →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ch
choc
d
do
ep
ha
ho
ic
is
ism
li
lich
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…