ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doit


doit /'dɔit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  số tiền rất nhỏ; đồng xu
  cái nhỏ mọn, cái không đáng kể
don't care a doit
  chẳng cần tí nào, cóc cần gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…