EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doit
doit /'dɔit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số tiền rất nhỏ; đồng xu
cái nhỏ mọn, cái không đáng kể
don't care a doit
chẳng cần tí nào, cóc cần gì
← Xem thêm từ doings
Xem thêm từ doited →
Từ vựng liên quan
d
do
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…