EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dogwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dogwood
dogwood /'dɔgwud/ (dog-tree) /'dɔgtri:/
Phát âm
Ý nghĩa
tree)
/'dɔgtri:/
danh từ
(thực vật học) cây sơn thù du
← Xem thêm từ dogtrots
Xem thêm từ dogwoods →
Từ vựng liên quan
d
do
dog
od
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…