EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dogshore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dogshore
dogshore /'dɔgʃɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) giá đỡ (thân tàu lúc đóng tàu, được dỡ ra khi cho tàu xuống nước)
← Xem thêm từ dogsbody
Xem thêm từ dogskin →
Từ vựng liên quan
d
do
dog
dogs
ho
or
ore
re
sh
shore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…