ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dogshore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dogshore


dogshore /'dɔgʃɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) giá đỡ (thân tàu lúc đóng tàu, được dỡ ra khi cho tàu xuống nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…