EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dog-hutch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dog-hutch
dog-hutch /'dɔghoul/ (dog-hutch) /'dɔghʌtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
hutch)
/'dɔghʌtʃ/
danh từ
cũi chó, chuồng chó
căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột
← Xem thêm từ dog-house
Xem thêm từ dog-in-a-blanket →
Từ vựng liên quan
ch
d
do
dog
hut
hutch
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…