ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dog-faced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dog-faced


dog-faced /'dɔgfeist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (có) đầu chó, (có) mõm chó (loài khỉ có mõm dài như mõm chó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…