ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dog-eared

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dog-eared


dog-eared /'dɔgziəd/ (dog_eared) /'dɔgiəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…