EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dog-days
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dog-days
dog-days /'dɔgdeiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
tiết nóng nhất (trong một năm), tiết đại thử
← Xem thêm từ dog days
Xem thêm từ dog-ear →
Từ vựng liên quan
ay
d
da
day
days
do
dog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…