ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doff


doff /dɔf/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ (mũ), cởi (quần áo)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…