EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doff
doff /dɔf/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ (mũ), cởi (quần áo)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)
← Xem thêm từ doeskins
Xem thêm từ doffed →
Từ vựng liên quan
d
do
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…