ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dodgy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dodgy


dodgy /'dɔdʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…