EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dodgy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dodgy
dodgy /'dɔdʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác
← Xem thêm từ dodging
Xem thêm từ dodo →
Từ vựng liên quan
d
dg
do
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…