EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doddered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doddered
doddered /'dɔdəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có phủ dây tơ hồng (cây)
bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)
← Xem thêm từ dodder
Xem thêm từ dodderer →
Từ vựng liên quan
d
dd
dde
do
dodder
er
ere
od
odd
odder
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…