ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doddered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doddered


doddered /'dɔdəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có phủ dây tơ hồng (cây)
  bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…