EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
doctrinairism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
doctrinairism
doctrinairism /,dɔktri'neəriənizm/ (doctrinarianism) /,dɔktri'neəriənizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính lý luận cố chấp
← Xem thêm từ doctrinaires
Xem thêm từ doctrinal →
Từ vựng liên quan
ai
air
d
do
doc
in
iris
is
ism
oc
oct
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…