ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ doctrinaire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng doctrinaire


doctrinaire /,dɔktri'neə/ (doctrinarian) /,dɔktri'neəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà lý luận cố chấp

tính từ


  hay lý luận cố chấp; giáo điều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…