EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dockyard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dockyard
dockyard /'dɔkjɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân)
← Xem thêm từ dockworker
Xem thêm từ dockyards →
Từ vựng liên quan
d
do
doc
dock
oc
ock
yard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…