ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ do-naught

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng do-naught


do-naught /'du:,nʌθiɳ/ (do-naught) /'du:nɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

 naught)
/'du:nɔ:t/

danh từ


  người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…