EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
do-naught
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
do-naught
do-naught /'du:,nʌθiɳ/ (do-naught) /'du:nɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
naught)
/'du:nɔ:t/
danh từ
người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng
← Xem thêm từ do-it-yourself
Xem thêm từ do-nothing →
Từ vựng liên quan
aug
aught
d
do
naught
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…