EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dizziest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dizziest
dizzy /'dizi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
cao ngất (làm chóng mặt...)
quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)
ngoại động từ
làm hoa mắt, làm chóng mặt
← Xem thêm từ dizzies
Xem thêm từ dizzily →
Từ vựng liên quan
d
dizzies
est
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…