ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divulged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divulged


divulge /dai'vʌldʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  để lộ ra, tiết lộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…