EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divulged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divulged
divulge /dai'vʌldʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
để lộ ra, tiết lộ
← Xem thêm từ divulge
Xem thêm từ divulgement →
Từ vựng liên quan
d
div
divulge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…