ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divined


divine /di'vain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thần thanh, thiêng liêng
divine worship → sự thờ cúng thần thánh
  tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
divine beauty → sắc đẹp tuyệt trần

danh từ


  nhà thần học

động từ


  đoán, tiên đoán, bói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…