ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divestiture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divestiture


divestiture /dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cởi quần áo; sự lột quần áo
  sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…