EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diversities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diversities
diversity /dai'və:siti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ
loại khác nhau
← Xem thêm từ diversions
Xem thêm từ diversity →
Từ vựng liên quan
d
div
dive
diver
divers
er
it
si
sit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…