ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ divergent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng divergent


divergent /dai'və:dʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phân kỳ, rẽ ra
  trệch; trệch đi
  khác nhau, bất đồng (ý kiến...)

@divergent
  phân kỳ

Các câu ví dụ:

1. In our increasingly divergent, economically driven and unequal world, a liberal arts model engages in damage control.


Xem tất cả câu ví dụ về divergent /dai'və:dʤənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…