EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
divalence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
divalence
divalence /'dai'veiləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) hoá trị hai
← Xem thêm từ divagations
Xem thêm từ divalent →
Từ vựng liên quan
ale
ce
d
div
diva
en
vale
valence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…