EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ditto markes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ditto markes
ditto markes
Phát âm
Ý nghĩa
dấu ditto (")(dùng trong một bảng liệt kê)
← Xem thêm từ ditto
Xem thêm từ dittoes →
Từ vựng liên quan
ark
d
ditto
it
itt
ma
mar
mark
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…