ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distrusting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distrusting


distrust /dis'trʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực

ngoại động từ


  không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…