ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distortionist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distortionist


distortionist /dis'tɔ:ʃənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vẽ tranh biếm hoạ
  người làm trò vặn người; "người rắn"

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…