EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distortionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distortionist
distortionist /dis'tɔ:ʃənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vẽ tranh biếm hoạ
người làm trò vặn người; "người rắn"
← Xem thêm từ distortional
Xem thêm từ distortionless →
Từ vựng liên quan
d
distort
distortion
ion
is
ni
on
or
ort
st
ti
to
tor
tort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…