EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissimulating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissimulating
dissimulate /di'simjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)
vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức
← Xem thêm từ dissimulates
Xem thêm từ dissimulation →
Từ vựng liên quan
at
d
in
is
la
lat
lati
latin
mu
si
simula
simulating
ss
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…