ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissimulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissimulate


dissimulate /di'simjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)
  vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…