ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissimilarities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissimilarities


dissimilarity /,disimi'læriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không giống nhau, tính khác nhau
  (toán học) tính không đồng dạng

@dissimilarity
  tính không đồng dạng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…