ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disseat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disseat


disseat /dis'si:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…