EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disseat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disseat
disseat /dis'si:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã
← Xem thêm từ Dissaving
Xem thêm từ dissect →
Từ vựng liên quan
at
d
ea
eat
is
se
sea
seat
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…