EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dissave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dissave
dissave /dis'seiv/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tiêu xài tiền dành dụm
← Xem thêm từ dissatisfying
Xem thêm từ Dissaving →
Từ vựng liên quan
av
ave
d
is
sa
save
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…