ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disrobing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disrobing


disrobe /dis'roub/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
  (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
  động từ phãn thân cởi quần áo

nội động từ


  cởi quần áo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…