ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disputant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disputant


disputant /dis'pju:tənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bàn cãi, người tranh luận

tính từ


  bàn cãi, tranh luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…