EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disputable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disputable
disputable /dis'pju:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc
← Xem thêm từ disproving
Xem thêm từ disputably →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
is
put
sp
sputa
ta
tab
table
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…