ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disposals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disposals


disposal /dis'pouzəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
  sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
  sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại
for disposal → để bán
disposal of property → sự chuyển nhượng tài sản
  sự tuỳ ý sử dụng
at one's disposal → tuỳ ý sử dụng
to place something at someone's disposal → để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng
to have entire disposal of something → có toàn quyền sử dụng cái gì
I am at your disposal → ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài

@disposal
  sự xếp đặt; sự khử; sự loại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…