EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
displaceable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
displaceable
displaceable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem displace chỉ có thể... được
← Xem thêm từ displace person
Xem thêm từ displaced →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
ace
bl
ce
d
displace
ea
is
la
lac
lace
pl
pla
place
placeable
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…