ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispensation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispensation


dispensation /,dispen'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân phát, sự phân phối
  sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời
  hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo
under the Christian dispensation → dưới chế độ đạo Cơ đốc
  sự miễn trừ, sự tha cho
  (+ with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…