ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispels


dispel /dis'pel/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xua đuổi đi, xua tan
to dispel apprehensions → xua đuổi những mối sợ hãi
to dispel darkness → xua tan bóng tối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…