ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dismantling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dismantling


dismantle /dis'mæntl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
  tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
  tháo dỡ (máy móc)
  phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)

Các câu ví dụ:

1.   After dismantling the nest, people also use tree branches to chase the remaining ants away from the trays.


Xem tất cả câu ví dụ về dismantle /dis'mæntl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…