ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disk drive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disk drive


disk drive

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…