EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disk cache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disk cache
disk cache
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ nhớ ẩn bằng đĩa
← Xem thêm từ disk cable
Xem thêm từ disk caching program →
Từ vựng liên quan
ac
ache
cache
ch
d
disk
he
is
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…