ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disjecta membra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disjecta membra


disjecta membra /dis'dʤektə'membrə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những mảnh, những mẫu; những mẫu thừa rải rác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…