EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disjecta membra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disjecta membra
disjecta membra /dis'dʤektə'membrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
những mảnh, những mẫu; những mẫu thừa rải rác
← Xem thêm từ disject
Xem thêm từ disjoin →
Từ vựng liên quan
br
bra
d
disject
ec
ect
em
is
mb
me
ra
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…