disinclination /,disinkli'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
to have a disinclination to (for) something → không thích cái gì
to have a disinclination to do something → không thích làm gì