ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disimmunity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disimmunity


disimmunity

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (y học) tính loạn miễn dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…